000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00607nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 543.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ 108 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Thị Phương Diệp |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hóa học phân tích |
Thông tin trách nhiệm | Đào Thị Phương Diệp, Đỗ Văn Huê |
Phần còn lại của nhan đề | Các phương pháp định lượng hóa học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 208tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học phân tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
-- | 543_071000000000000_Đ_108_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2017-08-29 | 2017-08-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 5 | 2018-08-29 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 4 | 2018-05-14 | 2018-03-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2018-02-05 | 2017-12-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 5 | 2018-05-14 | 2018-05-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 11 | 7 | 2018-05-14 | 2018-04-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 10 | 6 | 2018-05-17 | 2018-03-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 5 | 2018-05-17 | 2018-04-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 11 | 6 | 2018-05-14 | 2018-05-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 10 | 2 | 2018-05-23 | 2018-05-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 5 | 2018-02-05 | 2017-12-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 4 | 2024-04-08 | 2017-05-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2 | 2018-05-14 | 2018-03-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 13 | 9 | 2018-05-17 | 2017-12-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 6 | 2018-08-21 | 2018-05-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 4 | 2018-01-10 | 2017-12-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2017-05-30 | 2017-02-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 1 | 2018-05-25 | 2018-05-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 11 | 7 | 2018-08-22 | 2018-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C21 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 5 | 2017-12-28 | 2017-12-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 7 | 2018-04-17 | 2017-12-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 5 | 2018-01-10 | 2017-12-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C24 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 5 | 2018-04-16 | 2017-12-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 12 | 5 | 2018-05-14 | 2018-04-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 5 | 2018-05-14 | 2018-04-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 4 | 2018-02-06 | 2018-01-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C28 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 11 | 4 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 7 | 2024-04-08 | 2018-07-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-06-05 | 2017-05-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-05-17 | 2018-05-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C32 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 3 | 2018-03-20 | 2018-01-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C33 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 11 | 4 | 2018-05-17 | 2018-04-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C34 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 4 | 2018-05-14 | 2018-03-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C35 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 6 | 2018-05-14 | 2018-04-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C36 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 12 | 4 | 2018-05-14 | 2018-04-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C37 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 11 | 6 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C38 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 10 | 3 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 23000 | 543.071 Đ 108 TH | 1818.C39 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-05-31 | 2017-05-03 |