000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00703nam a2200229 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.078 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Vĩnh Quý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hóa tin học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Vĩnh Quý |
Phần còn lại của nhan đề | Các bài toán nhiệt động, thống kê và lí thuyết phản ứng hóa học |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất, có sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 358tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhiệt động |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thống kê |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phản ứng hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
-- | 540_078000000000000_TR_120_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-13 | 2015-12-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-29 | 2015-12-22 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 2 | 2015-09-29 | 2015-09-25 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-06 | 2015-12-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-18 | 2015-08-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-26 | 2015-08-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 40000 | 540.078 TR 120 V | 1819.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-07 | 2015-12-28 | 1 |