000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01034nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Anh Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dạy học môn Toán ở trường THCS theo hướng tổ chức các hoạt động toán học |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Trần Anh Tuấn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 228tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tao.Dự án đào tạo Giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Một số vấn đề veef lí luận và thực tiễn về phương pháp giảng dạy. Nêu lên quan niệm về hoạt động hình học, hoạt động số học,đại số thường gặp trong dạy học môn Toán ở THCS. Nghiên cứu đổi mới đánh giá kết quả học tập của học sinh THCS. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trường trung học cơ sở |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tổ chức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoạt động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
-- | 510_710000000000000_TR_120_A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C2 | 2017-12-20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C4 | 2016-05-30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C8 | 2017-12-22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C10 | 2024-03-25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C11 | 2017-08-25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C12 | 2015-06-01 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C13 | 2015-06-01 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C14 | 2015-06-02 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 510.71 TR 120 A | 1330.C15 | 2017-12-22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-20 |