000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00429nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 634.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | GI108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thế Tục |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình cây ăn quả |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế Tục, Cao Anh Long, Phạm Văn Côn,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 268tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây ăn quả |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
-- | 634_071000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 50000 | 634.071 GI108tr | 1942.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-13 | Sách tham khảo |