000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00448nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.0712 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đức Thu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục thể chất 7: |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho học sinh/ |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đức Thu chủ biên, Vũ Học Hải, Nguyễn Hữu Bính,...- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2019.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 88 tr.; |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục thể chất |
-- | Lớp 7 |
-- | Sách học sinh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_071200000000000_V500Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c1 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c2 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c3 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c4 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c5 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c6 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c7 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c8 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c9 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-04-23 | 29 | 796.0712 V500Đ | 13341.c10 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | Sách tham khảo |