Giáo dục thể chất 10: (Biểu ghi số 15732)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00456nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 796.0712
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả V500Đ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục thể chất 10:
Phần còn lại của nhan đề Dành cho học sinh/
Thông tin trách nhiệm Vũ Đức Thu, Hồ Đắc Sơn, Phạm Hoàng Dương, Nguyễn Thị Vân Anh.-
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2019.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 116 tr.;
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục thể chất
-- Lớp 10
-- Sách học sinh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_071200000000000_V500Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c1 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c2 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c3 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c4 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c5 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c6 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c7 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c8 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c9 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo
          Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2024-04-23 33 796.0712 V500Đ 13338.c10 2024-04-23 2024-04-23 Sách tham khảo