Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp (Biểu ghi số 1571)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00509nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.92208
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nhiều tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp
Thông tin trách nhiệm Nhiều tác giả; Hoàng Xuân tuyển soạn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn học
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 569 tr.
Khổ 19cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phê bình văn học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hồi ức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sưu tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_920800000000000_NG527T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c1 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c2 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c3 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c4 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c5 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c6 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c7 2015-10-27 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c8 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c9 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-09 45000 895.9208 NG527T 1100.c10 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo