000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00985nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 407 K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Kỳ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại số sơ cấp và thực hành giải toán |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Kỳ chủ biên, Hoàng Thanh Hà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 436tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tao. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số lí luận chung về thực hành giải toán và về các phương pháp suy luận, năng lực tư duy toán học. Hệ thống hóa các kiến thức về các tập hợp số. Nghiên cứu về đa thức- phân thức hữu tỉ;Căn số và biến đổi; vô tỉ. Đề cập đến hàm số và đồ thị; phương trình và hệ phương trình; Bất đẳng thức, bắt phương trình. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số sơ cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
-- | 512_007600000000000_H_407_K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C2 | 2024-04-22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-09-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C3 | 2024-04-02 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2018-09-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C4 | 2024-09-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2024-09-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C5 | 2024-04-08 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2018-08-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C6 | 2024-03-20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 4 | 2018-08-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C7 | 2024-09-16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 10 | 5 | 2024-09-16 | 2025-01-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C8 | 2024-09-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 4 | 2024-09-17 | 2025-01-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C9 | 2024-09-16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 4 | 2024-09-16 | 2025-01-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C10 | 2024-04-02 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2018-08-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C11 | 2024-03-26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2018-09-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C12 | 2017-01-04 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-10-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C13 | 2017-11-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-10-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C14 | 2017-11-06 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-08-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C15 | 2017-12-22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2017-08-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C16 | 2024-04-03 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 4 | 2018-09-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C17 | 2018-09-06 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 3 | 2018-08-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C18 | 2024-09-25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 5 | 2024-09-25 | 2024-12-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C19 | 2017-11-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-08-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C20 | 2017-11-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2017-10-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C21 | 2024-05-02 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-09-05 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C22 | 2024-09-16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 5 | 2024-09-16 | 2025-01-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C23 | 2024-04-08 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2018-08-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C24 | 2024-03-22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-08-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C25 | 2024-09-25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 4 | 2024-09-25 | 2025-01-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C26 | 2024-04-02 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 4 | 2018-08-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C27 | 2017-11-16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-08-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C28 | 2024-09-16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 6 | 2024-09-16 | 2025-01-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C29 | 2024-03-25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2018-09-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C30 | 2024-09-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 5 | 2024-09-17 | 2025-01-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C31 | 2017-11-23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2017-08-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C32 | 2024-03-26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2018-08-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C33 | 2024-04-22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2018-09-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C34 | 2024-09-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2 | 2024-09-17 | 2024-12-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C35 | 2024-04-01 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2018-08-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C36 | 2017-11-08 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2017-08-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C37 | 2017-12-19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2017-09-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C38 | 2017-12-14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-08-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C39 | 2024-03-26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2018-08-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C40 | 2024-04-01 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-08-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C41 | 2024-04-19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2018-08-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C42 | 2024-09-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2024-09-17 | 2024-12-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C43 | 2024-09-17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 4 | 2024-09-17 | 2024-12-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.C44 | 2017-12-20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2017-10-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.c45 | 2024-04-22 | 2015-01-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2018-08-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-27 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.c47 | 2018-09-10 | 2015-08-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 4 | 2018-08-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-09-26 | 42400 | 512.0076 H 407 K | 1331.c46 | 2024-03-22 | 2016-09-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2018-08-21 |