000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00364nam a2200121 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 340 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Ngọc Thắng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Trợ giúp pháp lý cho người nghèo |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Ngọc Thắng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Vinh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Vinh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2019 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
-- | Pháp lý |
-- | Trợ giúp |
-- | Người nghèo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_000000000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_000000000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_000000000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_000000000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_000000000000000_Đ312NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-04-09 | 80000 | 340 Đ312NG | 13304.C1 | 2024-04-09 | 2024-04-09 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-04-09 | 80000 | 340 Đ312NG | 13304.C2 | 2024-04-09 | 2024-04-09 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-04-09 | 80000 | 340 Đ312NG | 13304.C3 | 2024-04-09 | 2024-04-09 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-04-09 | 80000 | 340 Đ312NG | 13304.C4 | 2024-04-09 | 2024-04-09 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-04-09 | 80000 | 340 Đ312NG | 13304.C5 | 2024-04-09 | 2024-04-09 | Sách tham khảo |