000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00390nam a2200121 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M103S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Mai Sỹ Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tự nhiên và xã hội 1 |
Thông tin trách nhiệm | Mai Sỹ Tuấn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2020 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
-- | Tự nhiên và xã hội |
-- | Giáo dục tiểu học |
-- | Tiểu học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_300000000000000_M103S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_300000000000000_M103S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_300000000000000_M103S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-04-08 | 27000 | 372.3 M103S | 13403.C1 | 2024-04-08 | 2024-04-08 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-04-08 | 27000 | 372.3 M103S | 13403.C2 | 2024-09-26 | 2024-04-08 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2024-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-04-08 | 27000 | 372.3 M103S | 13403.C3 | 2024-04-08 | 2024-04-08 | Sách tham khảo |