000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00608nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 543.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Trường Sơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hóa phân tích |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dành cho SV các trường khối nông nghiệp - lâm nghiệp - ngư nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trường Sơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143tr. |
Khổ | 27cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học phân tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
-- | 543_071000000000000_NG_527_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-21 | 2015-09-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-05-25 | 30000 | 543.071 NG 527 TR | 1821.C14 | 2016-05-25 | Sách tham khảo |