000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01130nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
624.15072 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ406TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đoàn Thế Tường |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thí nghiệm đất và nền móng công trình |
Thông tin trách nhiệm |
Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giao thông vận tải |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
464tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đầy đủ các phương pháp lấy mẫu và thí nghiệm đất trong phòng theo tiêu chuẩn Việt Nam như: xác định sức kháng nén có nở hông, sức chống cắt không thoát nước trong thí nghiệm nén 3 trục không đo áp lực nước lỗ rỗng,... Ngoài ra còn giới thiệu các phương pháp thí nghiệm đất hiện trường: lấy mẫu nguyên trạng, các phương pháp (động, tĩnh và tiêu chuẩn), CBR, cắt quay, rót cát, phóng xạ hạt nhân... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nền móng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công trình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thí nghiệm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |
-- |
624_150720000000000_Đ406TH |