000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00370nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 639.31 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T100TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Thị Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Thị Bình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Vinh: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Vinh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | . |
Khổ | . |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật nuôi cá |
-- | Mặt nước lớn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_T100TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2024-04-01 | 80000 | 639.31 T100TH | 13293.c1 | 2024-04-01 | 2024-04-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2024-04-01 | 80000 | 639.31 T100TH | 13293.c2 | 2024-04-01 | 2024-04-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2024-04-01 | 80000 | 639.31 T100TH | 13293.c3 | 2024-04-01 | 2024-04-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2024-04-01 | 80000 | 639.31 T100TH | 13293.c4 | 2024-04-01 | 2024-04-01 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2024-04-01 | 80000 | 639.31 T100TH | 13293.c5 | 2024-04-01 | 2024-04-01 | Sách tham khảo |