000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00339nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 294.34 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH109NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Pháp Nhật |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vận mệnh trong tay ta |
Thông tin trách nhiệm | Pháp Nhật |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 230tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tôn giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vận mệnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_340000000000000_PH109NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_340000000000000_PH109NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_340000000000000_PH109NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_340000000000000_PH109NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 294_340000000000000_PH109NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-29 | 95000 | 294.34 PH109NH | 13667.C1 | 2024-03-29 | 2024-03-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-29 | 95000 | 294.34 PH109NH | 13667.C2 | 2024-03-29 | 2024-03-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-29 | 95000 | 294.34 PH109NH | 13667.C3 | 2024-10-01 | 2024-03-29 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2024-10-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-29 | 95000 | 294.34 PH109NH | 13667.C4 | 2024-03-29 | 2024-03-29 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-29 | 95000 | 294.34 PH109NH | 13667.C5 | 2024-03-29 | 2024-03-29 | Sách tham khảo |