000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01278nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
624.15136 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH105TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phan Trường Phiệt |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Trường Phiệt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
572tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày tính chất xây dựng của đất gồm dặc tính, phân loại đất, tính thấm nước, đặc tính nén chặt và biến dạng, đồ bền chống cắt của đất; Cơ học về khối đất nền: Sự phá hoại nền đất, mái đất và tải trọng giới hạn của nền dốc, nền đất không đồng chất, phương pháp thực nghiệm, dòng nước ngầm, các thành phần lún của nền đất; Tính toán công trình trên nền đất theo TTGH; Phụ lục về Mô hình li tâm Địa kỹ thuật và phương pháp phần tử đứng Địa Kỹ thuật-một phương pháp số Địa kỹ thuật. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cơ học đất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nền đất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ứng dụng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tính toán |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |
-- |
624_151360000000000_PH105TR |