000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00423nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.9228 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Tr308h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Thùy Trang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Biến thể ngôn ngữ giới trẻ trên báo mạng điện tử tiếng Việt |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thùy Trang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2020 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Biến thể |
-- | Giáo trình |
-- | Tiếng Việt |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
-- | 495_922800000000000_TR308H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C1 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C2 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C3 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C4 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C5 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C6 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C7 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C8 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C9 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-27 | 110000 | 495.9228 Tr308h | 13323.C10 | 2024-03-27 | 2024-03-27 | Sách tham khảo |