|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C1 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C2 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-30 |
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C3 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-29 |
2017-05-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C4 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C5 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-15 |
2015-11-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C6 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-05-11 |
2018-01-16 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C7 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-22 |
2018-04-26 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C8 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-05-15 |
2018-05-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C9 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C10 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-05-15 |
2018-05-15 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C11 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-29 |
2015-12-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C12 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-22 |
2018-01-29 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-12-15 |
2015-09-11 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C14 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-22 |
2015-12-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C15 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-16 |
2016-03-25 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C16 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-10 |
2018-01-16 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2018-02-06 |
2018-01-24 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C18 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-11 |
2018-02-02 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C19 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-07 |
2018-05-02 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C20 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-22 |
2017-02-14 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C21 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-05-29 |
2017-05-08 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C22 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-02-06 |
2018-01-16 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C23 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-01-25 |
2018-01-16 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C24 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-08-22 |
2018-08-21 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C25 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2018-05-14 |
2018-04-13 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C26 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C27 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-07 |
2018-03-12 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C28 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-15 |
2015-09-04 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C29 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-25 |
2015-12-29 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C30 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-02-07 |
2018-01-16 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C31 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-22 |
2015-05-13 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C32 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-15 |
2015-09-25 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C33 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-05-25 |
2016-04-07 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C34 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2018-05-11 |
2018-04-26 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C35 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-05-17 |
2018-04-27 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C36 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-05-29 |
2017-05-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C37 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C38 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C39 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-17 |
2016-05-04 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C40 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.C41 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-05-07 |
2018-04-23 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.c42 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-03-14 |
2018-01-16 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.c43 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.c44 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-03 |
2015-09-30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.c45 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-19 |
2016-04-29 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-06-16 |
36000 |
547.0071 TR 120 Q |
1824.c46 |
2016-06-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-17 |
2018-04-26 |
2 |