Tâm lí học xã hội (Biểu ghi số 15495)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00330nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 302 T119l
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T119l
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Tư
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tâm lí học xã hội
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Tư
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2019
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... ...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tâm lí học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 302_000000000000000_T119L_T119L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C1 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C2 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C3 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C4 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C5 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C6 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C7 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C8 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C9 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C10 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C11 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C12 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C13 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C14 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C15 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C16 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C17 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C18 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C19 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C20 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C21 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C22 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C23 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C24 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C25 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C26 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C27 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C28 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C29 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 50000 302 T119l T119l 12889.C30 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30