|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C2 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C3 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C4 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C5 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C6 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C7 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C8 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C9 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C10 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C11 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C12 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C13 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C14 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C15 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C16 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C17 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C18 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C19 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C20 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C21 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C22 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C23 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C24 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C25 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C26 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C27 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C28 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C29 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C30 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-27 |
70000 |
372.1 NG527H |
12668.C31 |
2024-03-27 |
2024-03-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |