Giáo dục học tiểu học (Biểu ghi số 15492)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00350nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hữu Hợp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục học tiểu học
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hữu Hợp
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2018
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... ...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiểu học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_100000000000000_NG527H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C2 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C3 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C4 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C5 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C6 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C7 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C8 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C9 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C10 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C11 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C12 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C13 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C14 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C15 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C16 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C17 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C18 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C19 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C20 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C21 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C22 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C23 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C24 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C25 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C26 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C27 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C28 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C29 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C30 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-27 70000 372.1 NG527H 12668.C31 2024-03-27 2024-03-27 Sách tham khảo SL>=30