000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00455nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.095974 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Thư Hiền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tri thức dân gian của người Nghệ Tĩnh về chuyện sinh đẻ |
Thông tin trách nhiệm | Phan Thư Hiền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Vinh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2018 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội chính trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | NGhệ tỉnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh đẻ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095974000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095974000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095974000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095974000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_095974000000000_PH105TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 80000 | 398.095974 PH105TH | 12842.C1 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 80000 | 398.095974 PH105TH | 12842.C2 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 80000 | 398.095974 PH105TH | 12842.C3 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 80000 | 398.095974 PH105TH | 12842.C4 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 80000 | 398.095974 PH105TH | 12842.C5 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo |