000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00471nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 547.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Quốc Sơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn Tòng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học hữu cơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
-- | 547_007100000000000_TR_120_Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-28 | 2015-04-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-05 | 2015-04-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-05-18 | 2016-03-29 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-25 | 2015-09-14 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-14 | 2015-04-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-13 | 2016-11-23 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-06 | 2015-10-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-04 | 2016-03-28 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-15 | 2015-04-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-10 | 2015-04-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-03 | 2015-04-01 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-05-28 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-19 | 2016-04-13 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-23 | 2018-05-23 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C21 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-26 | 2015-04-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-05 | 2015-12-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C24 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-07 | 2015-12-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-23 | 2016-05-10 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-03 | 2015-04-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-10 | 2016-03-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C28 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-16 | 2016-03-14 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-16 | 2015-12-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-28 | 2015-04-07 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-20 | 2015-12-29 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C32 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-31 | 2015-12-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C33 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-04 | 2015-12-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C34 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-11 | 2018-05-07 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C35 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-14 | 2018-05-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C36 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C37 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-08 | 2016-04-01 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C38 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-31 | 2015-12-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C39 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-26 | 2015-05-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C40 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C41 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-12-30 | 2015-11-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C42 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-02 | 2015-04-07 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C43 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-01-14 | 2015-12-28 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C44 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-25 | 2018-05-25 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C45 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C46 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-04 | 2015-04-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C47 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-26 | 2015-05-20 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C48 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-20 | 2015-12-28 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C49 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-24 | 2018-08-21 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C50 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.C51 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-26 | 2015-05-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-27 | 30000 | 547.0071 TR 120 Q | 1825.c52 | 2015-08-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-01-14 | 2015-12-22 | 1 |