000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00567nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 355.009597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T455K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Hai |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945-2000) |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hai, Phạm Quang Cận, Trần Quang Khánh,... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | . |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Quân đội nhân dân, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 484tr.; |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đảng cộng sản Việt Nam |
-- | Lãnh đạo |
-- | Quân sự |
-- | Quốc phòng |
-- | Cách mạng |
-- | 1945-2000 |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | .. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_009597000000000_T455K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c1 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c2 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c3 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c4 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c5 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c6 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c7 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c8 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c9 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c10 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c11 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c12 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c13 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c14 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 200000 | 355.009597 T455K | 13717.c15 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo |