000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00515nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 363.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Qu105l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thị Tuyến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý rủi ro thiên tai và thích ứng với biển đổi khí hậu |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Tuyến, Nguyễn Thị Việt Hà |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | . |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Vinh: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Vinh, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 150tr.; |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Biến đổi khí hậu |
-- | Thiên tai |
-- | Thích ứng |
-- | Quản lí rủi ro |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | .. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_700000000000000_QU105L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c1 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c2 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c3 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c4 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c5 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c6 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c7 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c8 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c9 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-26 | 150000 | 363.7 Qu105l | 13715.c10 | 2024-03-26 | 2024-03-26 | Sách tham khảo |