Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số (Biểu ghi số 1545)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00882nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 515
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Mạnh Quý
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 504tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Dự án đào tạo Giáo viên THCS
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu chuỗi số, chuổi hàm; Đạo hàm và vi phân của hàm số nhiều biên số. Trình bày tích phân bội; Trường vectơ; tích phân đường và tích phân mặt.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phép tính vi phân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phép tính tích phân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hàm nhiều biến
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_000000000000000_NG_527_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_000000000000000_NG_527_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG_527_M
-- 515_000000000000000_NG_527_M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C1 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C2 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C3 2016-05-06 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-02-24  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C4 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C5 2016-12-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 2016-12-09  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C6 2016-12-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-10-11  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C7 2016-05-19 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-02-24 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C8 2024-04-22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-23 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C9 2018-06-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-06-04 5
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C10 2016-04-22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-02-24  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C11 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C12 2016-05-11 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-25  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C13 2018-08-29 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-20 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C14 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C15 2016-12-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-11-30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C16 2016-05-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-02-26 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C17 2016-06-24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-22 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C18 2016-05-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-25 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C19 2015-06-25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-06-24  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C20 2016-11-28 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-09-07  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C21 2016-05-17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-02-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C22 2016-12-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 6 2016-11-30 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C23 2024-03-25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C24 2016-05-16 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-02-25 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C25 2016-06-20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-04-14 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C26 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C27 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C28 2016-05-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-02-25 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C29 2015-12-14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-19 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C30 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C31 2024-04-08 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-08-21 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C32 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C33 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C34 2015-12-22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2015-12-17 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C35 2016-05-20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-03-03 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C36 2016-05-19 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-25 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C37 2018-09-04 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-20 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C38 2017-06-12 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-05-03 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C39 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C40 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C41 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C42 2016-04-28 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-24  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C43 2024-04-22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-23 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C44 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 53300 515 NG 527 M 1335.C45 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-08-27 53300 515 NG 527 M 1335.c46 2016-05-13 2015-08-27 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-24 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-11 53300 515 NG 527 M 1335.c47 0000-00-00 2016-10-11 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-11 53300 515 NG 527 M 1335.c48 0000-00-00 2016-10-11 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-11 53300 515 NG 527 M 1335.c49 0000-00-00 2016-10-11 Sách tham khảo SL>=30