000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00423nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 345.597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Ngọc Hòa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Luật hình sự Việt Nam: Phần chung |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Hòa |
Phần còn lại của nhan đề | Phần chung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Công an nhân dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2018 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luật |
-- | Luật hình sự |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Mác |
-- | Lê nin |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_GI108T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C1 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C2 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C3 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C4 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C5 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C6 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C7 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C8 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C9 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-22 | 345.597 Gi108t | 12762.C10 | 2024-03-22 | 2024-03-22 | Sách tham khảo |