000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00538nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Ánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Vật lý đại cương |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Ánh, Hoàng Văn Việt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 340tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
-- | 530_071000000000000_NG_527_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-02-07 | 2017-01-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2016-05-18 | 2016-02-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-14 | 2017-01-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-11-30 | 2016-11-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-03-07 | 2017-02-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-01-18 | 2017-01-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-28 | 2017-01-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2016-05-26 | 2016-02-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-02-20 | 2017-01-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-14 | 2016-02-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 5 | 2017-05-24 | 2017-04-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2016-05-16 | 2016-02-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-01-18 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2024-08-19 | 2024-05-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-02-15 | 2016-12-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-05-20 | 2016-05-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-04-15 | 2016-02-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-02-09 | 2016-12-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C21 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-06 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-26 | 2015-01-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2024-08-19 | 2024-05-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C24 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 1 | 2017-02-15 | 2016-12-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-06-01 | 2016-02-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-22 | 2015-03-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C28 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-18 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-09-17 | 2015-08-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-19 | 2016-12-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-05-20 | 2016-02-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C32 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-08-28 | 2015-08-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C33 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-14 | 2017-01-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C34 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-03-13 | 2017-01-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C35 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2017-01-09 | 2016-12-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C36 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-03-03 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C37 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-01-18 | 2016-12-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C38 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 1 | 2017-02-14 | 2017-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C39 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-03-01 | 2016-02-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C40 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-01-18 | 2016-12-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C41 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-13 | 2016-02-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C42 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-02-09 | 2016-12-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C43 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-02-13 | 2016-12-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.C44 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2024-08-16 | 2024-05-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.c45 | 2015-01-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-01-18 | 2016-12-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.c46 | 2015-01-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-19 | 2016-05-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.c47 | 2015-01-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-03-08 | 2017-02-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 34000 | 530.071 NG 527 V | 1826.c48 | 2015-01-19 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-01-19 | 2016-09-30 |