|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 Gi108Tr |
12754.C1 |
2024-10-02 |
2024-09-04 |
2024-09-04 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C2 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C3 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C4 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C5 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 Gi108Tr |
12754.C6 |
2024-10-02 |
2024-09-04 |
2024-09-04 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C7 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C8 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 Gi108Tr |
12754.C9 |
2024-10-02 |
2024-09-04 |
2024-09-04 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C10 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 Gi108Tr |
12754.C11 |
2024-10-15 |
2024-09-17 |
2024-09-17 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 Gi108Tr |
12754.C12 |
2024-10-02 |
2024-09-04 |
2024-09-04 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C13 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C14 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C15 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C16 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C17 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C18 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C19 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 Gi108Tr |
12754.C20 |
|
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |