|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C1 |
2024-10-21 |
2024-09-23 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C2 |
2024-10-11 |
2024-09-23 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 L250PH |
12753.C3 |
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 L250PH |
12753.C4 |
2024-09-16 |
2024-08-20 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 L250PH |
12753.C5 |
2024-08-22 |
2024-08-22 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
2024-11-20 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C6 |
2024-10-11 |
2024-09-16 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C7 |
2024-10-11 |
2024-09-13 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 L250PH |
12753.C8 |
2024-09-16 |
2024-08-20 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 L250PH |
12753.C9 |
2024-09-17 |
2024-08-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C10 |
2024-10-16 |
2024-09-16 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
3 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C11 |
2024-10-16 |
2024-10-14 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C12 |
2024-10-21 |
2024-09-23 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
|
|
372.6 L250PH |
12753.C13 |
2024-03-21 |
|
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 L250PH |
12753.C14 |
2024-09-16 |
2024-08-20 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
|
372.6 L250PH |
12753.C15 |
2024-08-29 |
2024-08-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C16 |
2024-10-21 |
2024-09-23 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
2 |
372.6 L250PH |
12753.C17 |
2024-10-11 |
2024-09-13 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
2 |
1 |
372.6 L250PH |
12753.C18 |
2024-09-16 |
2024-09-16 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
|
372.6 L250PH |
12753.C19 |
2024-08-30 |
2024-08-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
50000 |
1 |
1 |
372.6 L250PH |
12753.C20 |
2024-09-16 |
2024-08-20 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo |
|