Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở Tiểu học (Biểu ghi số 15406)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00445nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.6 L250PH
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250PH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Phương Nga
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở Tiểu học
Thông tin trách nhiệm Lê Phương Nga
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2018
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bồi dưỡng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Học sinh giỏi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiểu học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_L250PH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Đã ghi mượn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 2 372.6 L250PH 12753.C1 2024-10-21 2024-09-23 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 2 372.6 L250PH 12753.C2 2024-10-11 2024-09-23 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000     372.6 L250PH 12753.C3 2024-03-21   2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 1 1 372.6 L250PH 12753.C4 2024-09-16 2024-08-20 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 1 1 372.6 L250PH 12753.C5 2024-08-22 2024-08-22 2024-03-21 Sách tham khảo 2024-11-20
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 2 372.6 L250PH 12753.C6 2024-10-11 2024-09-16 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 2 372.6 L250PH 12753.C7 2024-10-11 2024-09-13 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 1 1 372.6 L250PH 12753.C8 2024-09-16 2024-08-20 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 1 1 372.6 L250PH 12753.C9 2024-09-17 2024-08-21 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 2 372.6 L250PH 12753.C10 2024-10-16 2024-09-16 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 3 2 372.6 L250PH 12753.C11 2024-10-16 2024-10-14 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 2 372.6 L250PH 12753.C12 2024-10-21 2024-09-23 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000     372.6 L250PH 12753.C13 2024-03-21   2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 1 1 372.6 L250PH 12753.C14 2024-09-16 2024-08-20 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 1   372.6 L250PH 12753.C15 2024-08-29 2024-08-21 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 2 372.6 L250PH 12753.C16 2024-10-21 2024-09-23 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 2 372.6 L250PH 12753.C17 2024-10-11 2024-09-13 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 2 1 372.6 L250PH 12753.C18 2024-09-16 2024-09-16 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 1   372.6 L250PH 12753.C19 2024-08-30 2024-08-21 2024-03-21 Sách tham khảo  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2024-03-21 50000 1 1 372.6 L250PH 12753.C20 2024-09-16 2024-08-20 2024-03-21 Sách tham khảo