|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C1 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C2 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C3 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C4 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C5 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C6 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C7 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C8 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C9 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C10 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C11 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C12 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C13 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C14 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C15 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C16 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C17 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C18 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C19 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C20 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C21 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C22 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C23 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C24 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C25 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C26 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C27 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C28 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C29 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-21 |
54000 |
372.6 Gi108Tr |
12749.C30 |
2024-03-21 |
2024-03-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |