000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00632nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 809 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đình Sử |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lí luận văn học/ |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Sử chủ biên, La Khắc Hòa,Phùng Ngọc Kiếm, Nguyễn Xuân Nam.- |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2: Tác phẩm và thể loại văn học.- |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 7.- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2017.- |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 200tr.; |
Khổ | . |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | vv |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | .vv |
600 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng | |
Tên riêng | vv |
651 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh | |
Tên địa danh | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
-- | Lí luận |
-- | Tác phẩm |
-- | Thể loại văn học |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | vv |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | vv |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_TR120Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C1 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C2 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C3 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C4 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C5 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C6 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C7 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C8 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C9 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C10 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C11 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C12 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C13 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C14 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C15 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C16 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C17 | 2024-09-23 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2024-10-21 | 2024-09-23 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C18 | 2024-03-20 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | |||||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C19 | 2024-09-23 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2024-10-21 | 2024-09-23 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2024-03-20 | 809 TR120Đ | 12742.C20 | 2024-09-23 | 2024-03-20 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2024-10-21 | 2024-09-23 |