000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00763nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
620.112 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Quang Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sức bền vật liệu |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
156tr. |
Khổ |
27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày ống dây; Bài toán phẳng trong lý thuyết đàn hồi; Ứng suất và chuyển vị trong bán không gian đàn hồi chịu lực; Bài toán tiếp xúc giữa hai vật thể; Ứng suất trong miền biến dạng của vật thể tiếp xúc; Một số bài toán tiếp xúc thường gặp; Võ; Tấm; Phụ lục các tích phân En líp tíc. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sức bền vật liệu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |
-- |
620_112000000000000_L250Q |