|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c1 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c2 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c3 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c4 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c5 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c6 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c7 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c8 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c9 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c10 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c11 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c12 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c13 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c14 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c15 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c16 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c17 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c18 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c19 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c20 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c21 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c22 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c23 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c24 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c25 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c26 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c27 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c28 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c29 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2024-03-13 |
200 |
372.044 Gi108d |
13721.c30 |
2024-03-13 |
2024-03-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |