000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00884nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 373.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Ngọc Tuấn, Trần Quốc Thắng, Dương Xuân Sự,... |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ ở cấp trung học cơ sở |
Số của phần/mục trong tác phẩm | . |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | . |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu hướng dẫn, dành cho cán bộ quản lí và giáo viên cấp trung học cơ sở |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | . |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 85tr.; |
Khổ | 30cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số thông tin liên quan đến bom mìn, vật nổ. Khung chương trình giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ ở cấp THCS. Kế hoạch bài dạy tích hợp phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ ở cấp THCS. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài liệu hướng dẫn |
-- | Phòng tránh |
-- | Tai nạn |
-- | Bom mìn |
-- | Vật nổ |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | .. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
-- | 373_200000000000000_GI108D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c1 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c2 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c3 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c4 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c5 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c6 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c7 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c8 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c9 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c10 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c11 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c12 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c13 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c14 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c15 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c16 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c17 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c18 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c19 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c20 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c21 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c22 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c23 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c24 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c25 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c26 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c27 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c28 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c29 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 373.2 Gi108d | 13720.c30 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 |