000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00863nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.044 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Huỳnh Trọng Dương, Phạm Nguyễn Hồng Ngự, Nguyễn Thị Kim Liên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giảng dạy giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ trong các trường Đại học và cao đẳng sư phạm |
Số của phần/mục trong tác phẩm | . |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | . |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho giảng viên và sinh viên ngành giáo dục tiểu học |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | . |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 101tr.; |
Khổ | 30cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề chung về phòng tránh tai nạn bom mìn. Hướng dẫn giảng dạy tích hợp giáo dục phòng tránh tai nạn bom nìn vật nổ trong đào tạo giáo viên tiểu học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục tiểu học |
-- | Phòng tránh |
-- | Tai nạn |
-- | Bom mìn |
-- | Vật nổ |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | .. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
-- | 372_044000000000000_GI108D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c1 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c2 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c3 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c4 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c5 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c6 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c7 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c8 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c9 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c10 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c11 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c12 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c13 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c14 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c15 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c16 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c17 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c18 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c19 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c20 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c21 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c22 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c23 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c24 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c25 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c26 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c27 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c28 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c29 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-03-13 | 200 | 372.044 Gi108d | 13719.c30 | 2024-03-13 | 2024-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 |