000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00925nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
324.2597075 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B305N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Bằng, Đỗ Xuân Huy, Bùi Văn Miến |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930-2000) |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
. |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Quân đội nhân dân, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
584tr.; |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu hoàn cảnh ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam; cách mạng tháng Tám và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954). Đảng lãnh đạo công cuộc củng cố quốc phòng. Xây dựng quân đội nhân dân vững mạnh, cũng cố hòa bình, xây dựng nền quốc phòng toàn dân trong thời bình (1990-2000) |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lãnh đạo |
-- |
Quân sự |
-- |
Quốc phòng |
-- |
1930-2000 |
-- |
Biên niên sự kiện |
856 ## - Địa chỉ điện tử |
Địa chỉ điện tử |
.. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707500000000_B305N |
-- |
324_259707500000000_B305N |