000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00458nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 33.79 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Đức Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Đức Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Bách khoa Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | |
Khổ | |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Doanh nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Năng lượng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 33_790000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 33_790000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 33_790000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 33_790000000000000_B510Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 33_790000000000000_B510Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-01-29 | 250000 | 33.79 B510Đ | 12803.c1 | 2024-01-29 | 2024-01-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-01-29 | 250000 | 33.79 B510Đ | 12803.c2 | 2024-01-29 | 2024-01-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-01-29 | 250000 | 33.79 B510Đ | 12803.c3 | 2024-01-30 | 2024-01-29 | Sách tham khảo | 1 | 2024-01-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-01-29 | 250000 | 33.79 B510Đ | 12803.c4 | 2024-01-29 | 2024-01-29 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2024-01-29 | 250000 | 33.79 B510Đ | 12803.c5 | 2024-01-29 | 2024-01-29 | Sách tham khảo |