000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00707nam a2200217 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
807.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H 407 T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Hoàng Tiến Chính |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo dục nghiệp vụ sư phạm đào tạo giáo viên THCS môn Ngữ văn |
Phần còn lại của nhan đề |
Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Tiến Chính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
207tr. |
Khổ |
24cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngữ văn |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nghiệp vụ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sư phạm |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đào tạo |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |
-- |
807_100000000000000_H_407_T |