Lý thuyết ngôn ngữ hình thức và otomat (Biểu ghi số 1529)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00523nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 511.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ 115 H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đặng Huy Ruận
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lý thuyết ngôn ngữ hình thức và otomat
Thông tin trách nhiệm Đặng Huy Ruận
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 204tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Loogic toán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lý thuyết
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ hình thức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
-- 511_300000000000000_Đ_115_H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C1 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C2 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C3 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C4 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C5 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C6 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C7 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C8 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C9 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C10 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C11 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C12 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C15 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C16 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C18 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C19 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C21 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C23 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C27 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C28 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C29 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C30 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C31 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C32 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 24000 511.3 Đ 115 H 1828.C33 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30