000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00523nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 511.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ 115 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Huy Ruận |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý thuyết ngôn ngữ hình thức và otomat |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Huy Ruận |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 204tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Loogic toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ hình thức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
-- | 511_300000000000000_Đ_115_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C21 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C24 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C28 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C32 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 24000 | 511.3 Đ 115 H | 1828.C33 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 |