000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00713nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Cương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phương pháp dạy học Hóa học |
Phần còn lại của nhan đề | Hướng dẫn thực hành và giải bài tập hóa học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Cương chủ biên, Nguyễn Mạnh Dung |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 108tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hướng dẫn thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
-- | 540_710000000000000_NG_527_C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C1 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C2 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-09 | 2015-08-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C3 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C4 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C5 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C6 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-04 | 2015-08-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C7 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C8 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C9 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-14 | 2016-11-07 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C10 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C11 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C12 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C13 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-05 | 2015-08-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C14 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C15 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-20 | 2016-11-07 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C16 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C17 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C18 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C19 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-24 | 2017-08-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C20 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C21 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-09 | 2015-09-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C22 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C23 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-23 | 2015-08-25 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C24 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-16 | 2015-08-25 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C25 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C26 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C27 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C28 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-18 | 2015-08-21 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C29 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C30 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-28 | 2016-12-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C31 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C32 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C33 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C34 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-15 | 2016-10-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C35 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-16 | 2015-08-25 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C36 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C37 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C38 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C39 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C40 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C41 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-19 | 2016-12-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C42 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-05 | 2015-08-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C43 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-04 | 2015-08-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C44 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-17 | 2015-08-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C45 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C46 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C47 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-12-28 | 2016-12-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C48 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-09-13 | 2018-09-04 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C49 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C50 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C51 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-09 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.C52 | 2014-12-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2024-04-02 | 2018-08-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-04 | 14000 | 540.71 NG 527 C | 1829.c53 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 |