000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01019nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
620.112 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Thuận Đăng |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Thuận Đăng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giao thông vận tải |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
648tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các phương pháp lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng gồm: Xi măng Pooc lăng; Vôi can xi cho xây dựng; Cốt liệu cho bê tông và vữa; Cốt liệu đá dăm (sỏi); Hỗn hợp bê tông và bê tông nặng; Hỗn hợp vữa và vữa; Phụ gia cho bê tông; Gạch xây; Ngói; Gạch xi măng lát nền; Gạch gốm ốp lát; Vật liệu chịu lửa; Gốm sứ vệ sinh; Tấm sóng amiawng-xi măng; gỗ; Các phương pháp thử cơ lý kim loại; Vật liệu nhựa... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tính chất |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250TH |
-- |
620_112000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_112000000000000_L250TH |
-- |
620_112000000000000_L250TH |
-- |
620_112000000000000_L250TH |