|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C1 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C2 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C3 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C4 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C5 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C6 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C7 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C8 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C9 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C10 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C11 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C12 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C13 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C14 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C15 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C16 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C17 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C18 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C19 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C20 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C21 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C22 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C23 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C24 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C25 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C26 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C27 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C28 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C29 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2018-05-17 |
120000 |
895.92214 L250M |
12735.C30 |
2018-05-17 |
2018-05-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |