000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01064nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
398.80959739 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
M103Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Mai Đức Hạnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình |
Thông tin trách nhiệm |
Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Sân khấu |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2017 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
351tr. |
Khổ |
21cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khảo sát và nghiên cứu trên 700 địa danh đã có trong phương ngôn, tục ngữ, ca dao Ninh Bình, biên tập và sắp xếp các địa danh đó theo hệ thống A, B, C...Cung cấp một cái nhìn khá toàn diện, đầy đủ và sâu sắc về sắc diện văn hóa, văn hiến của miền đất cố đô Hoa Lư-Tràng An-Ninh Bình hơn 1000 năm trong diện mạo tiến trình văn hóa Đại Việt |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn hóa dân gian |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Địa danh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tục ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ca dao |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ninh Bình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
398_809597390000000_M103Đ |