|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C1 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C2 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C3 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C4 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C5 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C6 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C7 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C8 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C9 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C10 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C11 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C12 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C13 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C14 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C15 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C16 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C17 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C18 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C19 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C20 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C21 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C22 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
1 |
1 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C23 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C24 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-14 |
140000 |
372.24 T103l |
12732.C25 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|