Toán cao cấp (Biểu ghi số 1512)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00761nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 510
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T 406 c
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Khuê
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Toán cao cấp
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Khuê ( chủ biên), Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Đình Sang
Số của phần/mục trong tác phẩm T.3: A3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 178tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến phương trình vi phân, bao gồm: Phương trình vi phân cấp 1 và phương trình vi phân cấp cao. Khái quát về nhập môn hình học vi phân. Nghiên cứu về ánh xạ đa tuyến tính thay phiên và dạng vi phân.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán cao cấp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương trình vi phân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương trình tích phân
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_T_406000000000000_C
-- 510_T_406000000000000_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_T_406_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_T_406_C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_T_406_C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C1 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C2 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C3 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C4 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C5 2017-05-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-05-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C6 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C7 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C8 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C9 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C10 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C11 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C12 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C13 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C14 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C15 2017-05-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-05-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C16 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C17 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C18 2017-06-02 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-05-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C19 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C20 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C21 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C22 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C23 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C24 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C25 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C26 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C27 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C28 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C29 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C30 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C31 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C32 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C33 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C34 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C35 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C36 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C37 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C38 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C39 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C40 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C41 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C42 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C43 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C44 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C45 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C46 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C47 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C48 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C49 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C50 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C51 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C52 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C53 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C54 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 16000 510 T 406 c 1338.C55 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 16000 510 T 406 c 1338.c56 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 16000 510 T 406 c 1338.c57 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 16000 510 T 406 c 1338.c58 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo SL>=30