000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00531nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92214 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L600H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lý Hoài Xuân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bình thơ và tâm sự nghề văn |
Thông tin trách nhiệm | Lý Hoài Xuân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thuận Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 175 tr |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tập hợp những bài bình thơ chọn lọc của Lý Hoài Xuân và những tâm sự về nghề văn của nhà thơ trong suốt cuộc đời văn nghiệp. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
-- | Thơ |
-- | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922140000000000_L600H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C1 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C2 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C3 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C4 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C5 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C6 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C7 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C8 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C9 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2018-05-11 | 100000 | 895.92214 L600H | 12728.C10 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | Sách tham khảo |