|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c1 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c2 |
2018-06-04 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-08 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c3 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c4 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c5 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c6 |
2024-01-30 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-01-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c7 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c8 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c9 |
2024-01-30 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-01-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c11 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c12 |
2024-01-30 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-01-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c13 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c14 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c15 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c16 |
2024-06-06 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c17 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c18 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c19 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c20 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c21 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c22 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c23 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c24 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c25 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c26 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c27 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c28 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c29 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c30 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c31 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c32 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c33 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c34 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c35 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c36 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c37 |
2024-01-30 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-01-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c38 |
2024-01-30 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-01-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c39 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c40 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c41 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c42 |
2024-01-30 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-01-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c43 |
2024-01-30 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-01-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c44 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c45 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c46 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c47 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c48 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c49 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c50 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c51 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c52 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c53 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c54 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c55 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c56 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c57 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c58 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c59 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c60 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c61 |
2024-01-30 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-01-24 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c62 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c63 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c64 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c65 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c66 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c67 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c68 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c69 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c70 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c71 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c72 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c73 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c74 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c75 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c76 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c77 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c78 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c79 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c80 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c81 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c82 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c83 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c84 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c85 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c87 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c88 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c89 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c90 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c91 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c92 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c93 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c94 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c95 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c96 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c97 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c98 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c99 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c100 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c101 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c102 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c103 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c104 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c105 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c106 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c107 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c108 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c109 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c110 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c111 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c112 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c113 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c114 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c115 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c116 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c117 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c118 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c119 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c120 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c121 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c122 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c123 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c124 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c125 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c126 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c127 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c128 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c129 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c130 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c131 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c132 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c133 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c134 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c135 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c136 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c137 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c138 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c139 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c140 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c141 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c142 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c143 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c144 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c145 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c146 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c147 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c148 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c149 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c150 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c151 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c152 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c153 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c154 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c155 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c156 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c157 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c158 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c159 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c160 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c161 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c162 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c163 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c164 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c165 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c166 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c167 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c168 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c169 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c170 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c171 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c172 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c173 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c174 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c175 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c176 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c177 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c178 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c179 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c180 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c181 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c182 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c183 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c184 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c185 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c186 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c187 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c188 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c189 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c190 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c191 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c192 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c193 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c194 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c195 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c196 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c197 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c198 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c199 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c200 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c201 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c202 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c203 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c204 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c205 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c206 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c207 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c208 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c209 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c210 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c211 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c212 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c213 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c214 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c215 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c216 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c217 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c218 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c219 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c220 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c221 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c222 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c223 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c224 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c225 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c226 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c227 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c228 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c229 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c230 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c231 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c232 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c233 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c234 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c235 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c236 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c237 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c238 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2018-05-08 |
20000 |
495.922 T306V |
10425.c239 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|