000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00364nam a2200145 4500 |
022 ## - Chỉ số ISSN | |
Chỉ số ISSN | 2525-2321 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vietnam academy of science and technology |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vietnam journal of chemisry |
Thông tin trách nhiệm | Vietnam academy of science and technology |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạp chí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo, tạp chí |
Bản ghi ÂPĐK | 1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-04-17 | 540 | TC49.c1 | 2018-04-17 | 2018-04-17 | Báo, tạp chí | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-04-17 | 540 | TC49.c2 | 2018-04-17 | 2018-04-17 | Báo, tạp chí | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-04-17 | 540 | TC49.c3 | 2018-04-17 | 2018-04-17 | Báo, tạp chí | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-08-08 | 540 | TC49.c4 | 2018-08-08 | 2018-08-08 | Báo, tạp chí |