000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00383nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 345.597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B450l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | . |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bộ luật Hình sự năm 2015 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Được sửa đổi, bổ sung năm 2017 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tư pháp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 482 tr |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
-- | Luật Hình sự |
-- | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 345_597000000000000_B450L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c1 | 2018-03-28 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c2 | 2018-09-12 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-24 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c3 | 2024-04-08 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c4 | 2018-03-28 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c5 | 2018-05-17 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c6 | 2018-05-17 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c7 | 2018-03-28 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c8 | 2018-05-17 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c9 | 2018-03-28 | 2018-03-28 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-03-28 | 86000 | 345.597 B450l | 12622.c10 | 2018-03-28 | 2018-03-28 | Sách tham khảo |