Đại số đại cương (Biểu ghi số 1504)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00728nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 512.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 407 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Xuân Sính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đại số đại cương
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Hoàng Xuân Sính (chủ biên), Trần Phương Dung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 194tr.
Khổ 24cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Đầu bìa sách ghi;Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến nửa Nhóm- Nhóm; Vành và trường;Vành đa thức. Nghiên cứu vành chính và vành ơclit; Đa thức trên trường số.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
-- 512_007100000000000_H_407_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007100000000000_H_407_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C1 0000-00-00 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C2 2016-07-18 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-02-17
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C3 2016-06-17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-02-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C4 2016-05-23 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2016-03-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C5 2016-06-20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-04-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C6 2016-06-17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-02-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C7 2024-05-29 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2024-05-29
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C8 2016-05-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-02-25
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C9 2016-06-17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2016-04-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C10 2016-06-17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-05-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C11 2016-06-22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4   2016-05-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C12 2016-06-20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-05-24
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C13 2016-05-24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-02-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C14 2016-06-24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-03-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C15 2016-07-05 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-04-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C16 2018-03-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5   2018-03-01
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C17 2016-06-10 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-02-24
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C18 2024-05-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-05-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C19 2016-08-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-05-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C20 2016-06-17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-02-17
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C21 2016-06-14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-02-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C22 2018-03-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2018-03-06
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C23 2016-05-23 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-04-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C24 2016-06-07 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-05-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C25 2016-06-09 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-02-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C26 2017-06-12 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5   2017-05-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C27 2016-08-08 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-04-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C28 2018-04-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-03-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C29 2018-07-30 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-07-20
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C30 2016-06-06 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-02-18
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C31 2018-07-25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2018-07-20
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C32 2016-11-07 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-04-20
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C33 2016-06-24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-05-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C34 2016-05-26 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-03-29
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C35 2016-06-22 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-04-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C36 2016-06-17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-02-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C37 2016-06-17 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2016-06-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C38 2016-06-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-05-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C39 2018-07-25 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-07-20
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C40 2018-08-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 3   2018-07-24
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C41 2016-05-12 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-02-24
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C42 2016-06-14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4   2016-04-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C43 2016-05-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-02-25
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C44 2016-06-13 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 5 4 2016-02-17
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C45 2016-06-24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 4   2016-04-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C46 2016-06-06 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-02-18
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C47 2016-05-24 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-03-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C48 2016-06-20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-05-24
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C49 2016-06-20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-05-24
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C50 2016-07-29 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-07-25
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C51 2016-06-14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-04-25
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C52 2016-06-20 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-02-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-09 20000 512.0071 H 407 X 1339.C53 2016-06-14 2014-12-09 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-02-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28   512.0071 H 407 X 1339.c54 2015-04-06 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-01-29