|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C2 |
2016-07-18 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-02-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C3 |
2016-06-17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-02-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C4 |
2016-05-23 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2016-03-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C5 |
2016-06-20 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2016-04-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C6 |
2016-06-17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-02-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C7 |
2024-05-29 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2024-05-29 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C8 |
2016-05-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-02-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C9 |
2016-06-17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2016-04-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C10 |
2016-06-17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-05-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C11 |
2016-06-22 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2016-05-27 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C12 |
2016-06-20 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2016-05-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C13 |
2016-05-24 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-02-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C14 |
2016-06-24 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-03-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C15 |
2016-07-05 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-04-27 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C16 |
2018-03-26 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-03-01 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C17 |
2016-06-10 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-02-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C18 |
2024-05-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2016-05-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C19 |
2016-08-26 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-05-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C20 |
2016-06-17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-02-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C21 |
2016-06-14 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-02-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C22 |
2018-03-26 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2018-03-06 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C23 |
2016-05-23 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-04-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C24 |
2016-06-07 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2016-05-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C25 |
2016-06-09 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-02-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C26 |
2017-06-12 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-05-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C27 |
2016-08-08 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-04-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C28 |
2018-04-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-03-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C29 |
2018-07-30 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-07-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C30 |
2016-06-06 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C31 |
2018-07-25 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2018-07-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C32 |
2016-11-07 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-04-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C33 |
2016-06-24 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-05-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C34 |
2016-05-26 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-03-29 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C35 |
2016-06-22 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-04-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C36 |
2016-06-17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-02-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C37 |
2016-06-17 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2016-06-07 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C38 |
2016-06-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-05-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C39 |
2018-07-25 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-07-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C40 |
2018-08-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-07-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C41 |
2016-05-12 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-02-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C42 |
2016-06-14 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2016-04-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C43 |
2016-05-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-02-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C44 |
2016-06-13 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
4 |
2016-02-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C45 |
2016-06-24 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2016-04-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C46 |
2016-06-06 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C47 |
2016-05-24 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-03-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C48 |
2016-06-20 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-05-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C49 |
2016-06-20 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-05-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C50 |
2016-07-29 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-07-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C51 |
2016-06-14 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-04-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C52 |
2016-06-20 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-02-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-09 |
20000 |
512.0071 H 407 X |
1339.C53 |
2016-06-14 |
2014-12-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-02-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
|
512.0071 H 407 X |
1339.c54 |
2015-04-06 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-01-29 |