000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | nam a22 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 004 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H103 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 2 nd scientific school of knowledge management 2012 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Quảng Bình |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Quang Binh university |
-- | Wrodow university of technology |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 31 tr |
Khổ | 29 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hội nghị khoa học Scientific of knowledge management lần thứ 2 tập hợp các bài viết khoa học trong lĩnh vực khoa học máy tính và công nghệ thông tin của các nhà khoa học trong nước và quốc tế. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khoa học máy tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ thông tin |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỷ yếu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Kỷ yếu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_H103 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_H103 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_H103 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_H103 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_H103 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_H103 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_H103 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-18 | 004 H103 | KY42.C1 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Kỷ yếu | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-18 | 004 H103 | KY42.C2 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Kỷ yếu | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-18 | 004 H103 | KY42.C3 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Kỷ yếu | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-18 | 004 H103 | KY42.C4 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Kỷ yếu | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-18 | 004 H103 | KY42.C5 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Kỷ yếu | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-18 | 004 H103 | KY42.C6 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Kỷ yếu | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2017-10-18 | 004 H103 | KY42.C7 | 2017-10-18 | 2017-10-18 | Kỷ yếu |